Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rectifiable




rectifiable
['rektifaiəbl]
tính từ
có thể sửa chữa được; có thể sửa cho thẳng được
(vật lý) có thể chỉnh lưu
(hoá học) có thể cất lại, có thể tinh cất
(rađiô) có thể tách sóng
(toán học) cầu trường được
rectifiable curve
đường cầu trường được



cầu trường được

/'rektifaiəbl/

tính từ
có thể sửa chữa được; có thể sửa cho thẳng được
(vật lý) có thể chỉnh lưu
(hoá học) có thể cất lại, có thể tinh cất
(rađiô) có thể tách sóng
(toán học) cầu trường được
rectifiable curve đường cầu trường được


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.