Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reconversion




reconversion
[ri:kən'və:∫n]
danh từ
sự đổi lại (ý kiến, (tôn giáo), đảng...); sự cải tâm lại, sự cải tính lại, sự cải tà quy chính lại; sự quay về với Chúa
sự thay đổi lại; sự chuyển biến lại
sự đảo ngược lại, sự đổi chỗ lại
(tài chính) sự chuyển lại (chứng khoán, tín phiếu...)
(quân sự) sự chuyển mặt trận lại


/'ri:kən'və:ʃn/

danh từ
sự đổi lại (ý kiến, tôn giáo, đảng...); sự cải tâm lại, sự cải tính lại, sự cải tà quy chính lại; sự quay về với Chúa
sự thay đổi lại; sự chuyển biến lại
sự đảo ngược lại, sự đổi chỗ lại
(tài chính) sự chuyển lại (chứng khoán, tín phiếu...)
(quân sự) sự chuyển mặt trận lại


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.