Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recalcitrate




recalcitrate
[ri'kælsitreit]
nội động từ
(+ against, at) cãi lại, chống lại, dở bướng, dở ngang


/ri'kælsitreit/

nội động từ
( against, at) cãi lại, chống lại, dở bướng, dở ngang


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.