Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rapprochement




rapprochement
[ræ'prɔ∫mɔη]
danh từ
việc lập lại mối quan hệ hữu nghị; việc nối lại tình hữu nghị (giữa hai nước)
bring about a rapprochement between warring states
dẫn đến sự lập lại mối quan hệ hữu nghị giữa các nước


/ræ'prɔʃmỴ:ɳ/

danh từ
việc lập lại mối quan hệ hữu nghị; việc nối lại tình hữu nghị (giữa hai nước)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.