Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
râm



adj
shady bóng râm shade

[râm]
tính từ
shady bóng râm
shade
(of the weather) cloudy, overcast, clouded
kính râm
dark glasses, sun glasses



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.