Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
qua cầu


[qua cầu]
(nghĩa bóng) Experiences, go through.
" Đoạn trường ai có qua cầu mới hay " (Nguyễn Du)
Suffering is only known to those who have gone through it.
cross a bridge
experience



(nghĩa bóng) Experiences, go through
"Đoạn trường ai có qua cầu mới hay" (Nguyễn Du) Suffering is only known to those who have gone through it


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.