Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pusillanimity




pusillanimity
[,pju:silə'niməti]
danh từ
sự nhát gan, sự rụt rè; sự nhu nhược, sự yếu hèn


/,pju:silə'nimiti/

danh từ
sự nhát gan, sự hèn nhát; sự nhu nhược, sự yếu hèn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.