Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pursuivant




pursuivant
['pə:sivənt]
danh từ
(thơ ca) người đi theo, người tuỳ tùng


/'pə:sivənt/

danh từ
(thơ ca) người đi theo, người tuỳ hứng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.