Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
purree




purree
['pʌri:]
danh từ
thuốc màu vàng (Ấn độ, Trung quốc)


/'pʌri:/

danh từ
thuốc màu vàng (Ân độ, Trung quốc)

Related search result for "purree"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.