Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
profitability




danh từ
sự có lợi, sự có ích; sự thuận lợi
sự có lãi, tình trạng thu được nhiều lãi



profitability
['prɔfitə'biləti]
danh từ
sự có lợi, sự có ích; sự thuận lợi
sự có lãi, tình trạng thu được nhiều lãi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.