|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
postgraduate
tính từ
sau khi tốt nghiệp đại học, sau đại học
danh từ'
nghiên cứu sinh (người đang học sau đại học)
postgraduate![](img/dict/02C013DD.png) | [,poust'grædʒuət] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sau khi đỗ cử nhân; sau khi tốt nghiệp đại học; sau đại học | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghiên cứu sinh (người đang học sau đại học) |
|
|
|
|