Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piecemeal




piecemeal
['pi:smi:l]
phó từ
từng cái một, từng phần một; dần dần
work done piecemeal
công việc làm dần, công việc được giải quyết từng phần
tính từ
được làm từng phần
I've only had a piecemeal account of what happened
tôi chỉ có được báo cáo từng phần về những gì đã xảy ra



từng phần, từng cái

/'pi:smi:l/

phó từ
từng cái, từng chiếc, từng mảnh, từng phần; dần dần
work done piecemeal công việc làm dần, công việc làm từng phần

tính từ
từng cái, từng mảnh, từng phần; làm từng phần, làm dần dần

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.