Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phấn đấu



verb
to strive, to contard, to struggle

[phấn đấu]
động từ.
strive (with, against, for), contard, struggle, contend (with, against, for)
phấn đấu để hoàn thiện
strive for mastery



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.