Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perversion




perversion
[pə'və:∫n]
danh từ
sự xuyên tạc (thay đổi cái gì từ đúng thành sai, làm sai); sự bóp méo (dạng xuyên tạc của cái gì)
the perversion of the evidence to suit powerful interests
sự xuyên tạc chứng cớ cho phù hợp với lợi ích của kẻ quyền thế
her account was a perversion of the truth
bài tường thuật của cô ta là một cách bóp méo sự thật
sự hư hỏng, sự lầm lạc; sự trụy lạc
the perversion of normal desires
sự lầm lạc của các ham muốn bình thường
the sexual perversion
sự trụy lạc giới tính, sự loạn dâm


/pə'və:ʃn/

danh từ
sự dùng sai; sự làm sai; sự hiểu sai; sự xuyên tạc
a perversion of the truth việc xuyên tạc sự thật
sự hư hỏng, sự lầm đường; sự đồi truỵ, sự đồi bại


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.