Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perforated


    Chuyên ngành kỹ thuật
đã đục lỗ
được đục lỗ
    Lĩnh vực: xây dựng
có đục lỗ
đã khoan thủng
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
đã bắn vỉa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.