Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parmesan




parmesan
[,pɑ:'mizæn]
Cách viết khác:
parmesan cheese
[,pɑ:'mizæn t∫i:z]
danh từ
phó mát Pácma; phó mát cứng làm ở Pama (Itali)
tính từ
thuộc thành Pama (ở ý)


/,pɑ:'næsiən/

danh từ
phó mát pacma ((cũng) parmesan cheese)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.