Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outcrossing




outcrossing
[autkrɔsiη]
Cách viết khác:
outcross
['autkrɔs]
danh từ
sự giao phối cùng giống


/autkrɔsiɳ/ (outcross) /'autkrɔs/

danh từ
sự giao phối cùng giống


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.