Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ossify




ossify
['ɔsifai]
động từ
hoá xương
trở nên cứng nhắc; không thể thay đổi
beliefs have ossified into rigid dogma
những tín ngưỡng đã trở thành những giáo điều cứng nhắc


/'ɔsifai/

động từ
hoá xương

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.