Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orbiter




danh từ
người/vật đi theo quỹ đạo
tàu vũ trụ bay theo quỹ đạo (mặt trăng...)



orbiter
['ɔ:bitə]
danh từ
người/vật đi theo quỹ đạo
tàu vũ trụ bay theo quỹ đạo (mặt trăng...)


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.