Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
one-decker




one-decker
['wʌn'dekə]
danh từ
(hàng hải) tàu một boong
his one-decker is being fired
tàu một boong của anh ấy đang bị cháy


/'wʌn'dekə/

danh từ
(hàng hải) tàu một boong


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.