Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
odds-on




odds-on
['ɒdz'ən]
tính từ
chắc ăn, rất có thể
It's odds-on that he'll be late
Rất có thể nó sẽ đến chậm
danh từ
tình trạng tiền cuộc đã đặt xong xuôi


/'ɔdz'ɔn/

tính từ
chắc ăn, chắc thắng (ngựa...)

danh từ
tình trạng tiền cuộc đã đặt xong xuôi

Related search result for "odds-on"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.