Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oddness




danh từ
tính lạ lùng, tính kỳ quặc



oddness
['ɒdnis]
danh từ
tính lạ lùng, tính kỳ quặc
the oddness of her appearance
bề ngoài kỳ quặc của cô ta



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.