Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhượng


[nhượng]
to sell
Nhượng lại cái vườn
To sell one's garden
Ông ấy nhượng căn nhà cho tôi với giá 100. 000 đô la
He let me have his house for 100,000 dollars; He sold me his house for 100,000 dollars
back of the knee; ham



Sell, cede
Nhượng lại cái vườn To sell one's garden


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.