Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhãn hiệu



noun
trade-mark

[nhãn hiệu]
brand; trademark
Sự đăng ký nhãn hiệu
Trademark registration
Nhãn hiệu nào có giá trị nhất?
Which of the brands gives the best value?
Chúng tôi muốn làm cho mọi người đều biết nhãn hiệu của chúng tôi
We want to make our brand a household name



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.