Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nautilus





nautilus


nautilus

The nautilus is a sea animal related to the squid and octopus!

['nɔ:tiləs]
danh từ, số nhiều của nautili, nautiluses
(động vật học) ốc anh vũ
bạch tuộc


/'nɔ:tiləs/

danh từ, số nhiều của nautili, nautiluses
(động vật học) ốc anh vũ
bạch tuộc

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.