Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
multiplex




multiplex
['mʌltipleks]
tính từ
đa thành phần



bội hình


multiplex, sự dồn
Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.