Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mistime




mistime
['mis'taim]
ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
nói không đúng lúc, làm không đúng lúc


/'mis'taim/

ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
nói không đúng lúc, làm không đúng lúc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.