Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
merrymaker




danh từ
người tham dự cuộc vui, người dự hội hè đình đám



merrymaker
['merimeikə]
danh từ
người tham dự cuộc vui, người dự hội hè đình đám



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.