Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mechanization





mechanization
[,mekənai'zei∫n]
Cách viết khác:
mechanisation
[,mekənai'zei∫n]
danh từ
sự cơ khí hoá
(quân sự) sự cơ giới hoá


/,mekənai'zeiʃn/

danh từ
sự cơ khí hoá
(quân sự) sự cơ giới hoá

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.