Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mantrap




mantrap
['mæntræp]
danh từ
bẫy có kẹp lớn (để bắt kẻ trộm, kẻ cắp, bất lương...); bẫy người


/'mæntræp/

danh từ
cạm, bẫy (để bắt kẻ trộm, kẻ cắp...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.