Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mặt trăng



noun
moon

[mặt trăng]
moon
Giờ thì họ đã đi được nửa đường lên mặt trăng
They have now travelled halfway to the moon
Đưa người lên mặt trăng
To put a man on the moon
lunar
Những cuộc thám hiểm mặt trăng
Lunar explorations



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.