Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mũm mỉm


[mũm mỉm]
Chubby, plump (nói về trẻ em).
Thằng bé trông rất mũm mỉm
The baby looks very chubby.



Chubby, plump (nói về trẻ em)
Thằng bé trông rất mũm mỉm The baby looks very chubby


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.