Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mìn



noun
mine; dynamite
làm nổ một trái mìn to fire a mine

[mìn]
mine
Cho mìn nổ
To detonate a mine; to explode a mine; to fire a mine
Coi chừng mìn!
Danger, blasting!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.