Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ménage




ménage
[mei'nɑ:ʒ]
danh từ
gia đình
công việc nội trợ


/'medzoutint/

danh từ
phương pháp khắc nạo
bản in khắc nạo

ngoại động từ
khắc nạo; in theo bản khắc nạo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.