Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lustral




lustral
['lʌstrəl]
tính từ
(tôn giáo) dùng để làm lễ rửa tội; (thuộc) lễ rửa tội


/'lʌstrə/

tính từ
(tôn giáo) dùng để làm lễ rửa tội; (thuộc) lễ rửa tội; giải oan


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.