Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
loiteringly




loiteringly
['lɔitəriηli]
phó từ
tha thẩn, la cà; dông dài
lảng vảng


/'lɔitəriɳli/

phó từ
tha thẩn, la cà; dông dài
lảng vảng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.