Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
liquid assets


    Chuyên ngành kinh tế
đầu tư thị trường
dễ chuyển thành tiền mặt
khoản nợ kinh doanh
tài sản lỏng
tài sản lưu động
    Chuyên ngành kỹ thuật
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
tiền mặt
    Chuyên ngành kỹ thuật
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
tiền mặt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.