Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
light-emitting diode


    Chuyên ngành kỹ thuật
đi-ốt phát quang
đi-ốt phát sáng
    Chuyên ngành kỹ thuật
đi-ốt phát quang
đi-ốt phát sáng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.