Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
libber




danh từ
người đòi giải phóng cho cái gì, người chủ trương mang lại tự do cho cái gì



libber
['libə]
danh từ
người đòi giải phóng cho cái gì, người chủ trương mang lại tự do cho cái gì
a political prisoners' libber
người đấu tranh đòi phóng thích tù chính trị



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.