Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
liến thoắng


[liến thoắng]
glib; voluble; swift-tongued; rapid-fire
những câu đùa liến thoắng của một thằng bé hỗn xược
the rapid-fire jokes of a cheeky boy



very glibly


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.