Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kẽ nách


[kẽ nách]
Next door.
Láng giềng ở ngay kẽ nách
A neighbour who lives just next door



Next door
Láng giềng ở ngay kẽ nách A neighbour who lives just next door


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.