Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
justificative




justificative
['dʒʌstifikeitiv]
Cách viết khác:
justificatory
['dʒʌstifikeitəri]
tính từ
để bào chữa, để biện hộ, để chứng minh là đúng


/'dʤʌstifikeitiv/ (justificatory) /'dʤʌstifikeitəri/

tính từ
để bào chữa, để biện hộ, để chứng minh là đúng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.