Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
isopodan




isopodan
[ai'sɔpədən]
Cách viết khác:
isopodous
[ai'sɔpədəs]
tính từ
(động vật học) có chân giống, đẳng túc


/ai'sɔpədən/ (isopodous) /ai'sɔpədəs/

tính từ
(động vật học) có chân giống, đẳng túc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.