Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irritativeness




irritativeness
['iriteitivnis]
danh từ
khả năng làm phát cáu; tính chất chọc tức
(sinh vật học) tính kích thích
(y học) sự kích thích; sự làm tấy lên, sự làm rát (da...)


/'iriteitivnis/

danh từ
khả năng làm phát cáu; tính chất chọc tức
(sinh vật học) tính kích thích
(y học) sự kích thích; sự làm tấy lên, sự làm rát (da...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.