Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intercross




intercross
['intəkrɔs]
danh từ
sự giao phối
ngoại động từ
đặt chéo nhau
cho giao phối nhau
nội động từ
chéo nhau
giao phối nhau



giao nhau, chéo nhau

/'intəkrɔs/

động từ
trồng xen

danh từ số nhiều
sự giao phối, sự lai giống
vật lai

ngoại động từ
đặt chéo nhau; cắt chéo nhau (phố...)
(sinh vật học) cho giao phối (giữa các giống khác nhau)

nội động từ
chéo nhau
(sinh vật học) giao phối (giữa các giống khác nhau)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.