Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
integumentary




integumentary
[in,tegju'mentəri]
tính từ
(thuộc) da, (thuộc) vỏ, (thuộc) vỏ bọc


/in,tegju'mentəri/

tính từ
(thuộc) da, (thuộc) vỏ, (thuộc) vỏ bọc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.