Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insalubrity




insalubrity
[,insə'lu:briti]
danh từ
tính độc, tính có hại cho sức khoẻ (khí hậu, nơi)


/,insə'lu:briti/

danh từ
tính độc, tính có hại cho sức khoẻ (khí hậu, nơi)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.