Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inexpressiveness




inexpressiveness
[,iniks'presivnis]
danh từ
tính không diễn cảm; tính không biểu lộ; tính không hồn, tính không thần sắc
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) inexpressibility


/,iniks'presivnis/

danh từ
tính không diễn cảm; tính không biểu lộ; tính không hồn, tính không thần sắc
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) inexpressibility


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.