Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incentive wage




incentive+wage
[in'sentiv'weidʒ]
danh từ
tiền lương theo sản phẩm (nhằm khuyến khích sản xuất)


/in'sentiv'weidʤ/

danh từ
tiền lương theo sản phẩm (nhằm khuyến khích sản xuất)

Related search result for "incentive wage"
  • Words contain "incentive wage" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    tham chiến lương

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.