Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
huy động



verb
to mobilize

[huy động]
to mobilize
Bố tôi huy động cả nhà tổ chức sinh nhật cho mẹ tôi
My father mobilized all the family to organize my mother's birthday party
Tất cả chúng tôi đều được huy động để giúp chị ấy dọn nhà
We were all mobilized into helping her move



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.